Thành ngữ Tiếng Anh

Ngoại Ngữ,Anh văn căn bản
  Đánh giá    Viết đánh giá
 151      1080      0
Phí: Tải Miễn phí
Mã tài liệu
i4xntq
Danh mục
Ngoại Ngữ,Anh văn căn bản
Thể loại
Thành, ngữ, Tiếng Anh
Ngày đăng
4/4/2014
Loại file
pdf
Số trang
68
Dung lượng
0.69 M
Lần xem
1080
Lần tải
151
  DOWNLOAD
File đã kiểm duyệt an toàn

Thành ngữ Tiếng Anh là quyển sách vô cùng hữu ích cho tất cả các bạn!!!

HƯỚNG DẪN DOWNLOAD TÀI LIỆU

Bước 1:Tại trang tài liệu thuvienmienphi bạn muốn tải, click vào nút Download màu xanh lá cây ở phía trên.
Bước 2: Tại liên kết tải về, bạn chọn liên kết để tải File về máy tính. Tại đây sẽ có lựa chọn tải File được lưu trên thuvienmienphi
Bước 3: Một thông báo xuất hiện ở phía cuối trình duyệt, hỏi bạn muốn lưu . - Nếu click vào Save, file sẽ được lưu về máy (Quá trình tải file nhanh hay chậm phụ thuộc vào đường truyền internet, dung lượng file bạn muốn tải)
Có nhiều phần mềm hỗ trợ việc download file về máy tính với tốc độ tải file nhanh như: Internet Download Manager (IDM), Free Download Manager, ... Tùy vào sở thích của từng người mà người dùng chọn lựa phần mềm hỗ trợ download cho máy tính của mình  

NỘI DUNG TÀI LIỆU

Thành ngữ Tiếng Anh

 

HÌNH ẢNH DEMO
Tài liệu Thành ngữ Tiếng Anh slide 1

Tài liệu Thành ngữ Tiếng Anh slide 2

Tài liệu Thành ngữ Tiếng Anh slide 3

Tài liệu Thành ngữ Tiếng Anh slide 4

Tài liệu Thành ngữ Tiếng Anh slide 5


Chỉ xem 5 trang đầu, hãy download Miễn Phí về để xem toàn bộ

mercury@Updatesofts.com
Ebooks
Team
Updatesofts.com
Ebook Team
1.
all cats are grey in the dark (in the night)
o
(tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
2.
cat in the pan (cat-in-the-pan)
o
kẻ trở mặt, kẻ phản bội
3.
to turn cat in the pan
o
trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy); phản hồi
4.
after rain comes fair weather (sunshine)
5.
hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai
6.
the cat is out the bag
o
điều bí mật đã bị tiết lộ rồi
7.
to fight like Kilkemy cats
o
giết hại lẫn nhau
8.
in the room of...
o
thay thế vào, ở vào địa vị...
9.
no room to swing a cat
o
hẹp bằng cái lỗ mũi; không có chỗ nào mà xoay trở
10. back and belly
o
cái ăn cái mặc
11. at the back of one's mind
o
trong thâm tâm, trong đáy lòng
12. to be at the back of somebody
o
đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai
o
đuổi theo sát ai
13. to be at the back of something
o
iết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì
14. to be on one's back
o
nằm ngửa
o
ị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực
o
ốm liệt giường
15. behind one's back
o
làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng
16. to
eak somebody's back
o
ắt ai làm việc cật lực
o
đánh gãy sống lưng ai
17. to crouch one's back before somebody
o
luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
18. to get (set) somebody's back up
o
làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
19. to get (put, set) one's back up
o
nổi giận, phát cáu
20. to get to the back of something
o
hiểu được thực chất của vấn đề gì
21. to give (make) a back
o
cúi xuống (chơi nhảy cừu)
22. to put one's back into something
o
miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
BE IN THOUGHTS, IMAGINE AND USE THESE IN CORRECT CASES.
1

Nguồn: thuvienmienphi

 

Bạn phải gởi bình luận/ đánh giá để thấy được link tải

Nếu bạn chưa đăng nhập xin hãy chọn ĐĂNG KÝ hoặc ĐĂNG NHẬP
 
 

BÌNH LUẬN


Nội dung bậy bạ, spam tài khoản sẽ bị khóa vĩnh viễn, IP sẽ bị khóa.
Đánh giá(nếu muốn)
 BÌNH LUẬN

ĐÁNH GIÁ


ĐIỂM TRUNG BÌNH

0
0 Đánh giá
Tài liệu rất tốt (0)
Tài liệu tốt (0)
Tài liệu rất hay (0)
Tài liệu hay (0)
Bình thường (0)
Thành viên
Nội dung đánh giá

 
LINK DOWNLOAD

Thanh-ngu-Tieng-Anh.pdf[0.69 M]

File đã kiểm duyệt
     Báo vi phạm bản quyền
Pass giải nén (Nếu có):
thuvienmienphi.com
DOWNLOAD
(Miễn phí)

Tài liệu tương tự